Có 1 kết quả:

倚恃 ỷ thị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dựa vào người khác.
2. Cậy mình, hợm mình.
3. ☆Tương tự: “ỷ trượng” 倚仗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nương nhờ người khác — Cũng chỉ sự cậy mình, hợm mình.

Bình luận 0